Trang chủ4737 • TPE
add
Bionime
Giá đóng cửa hôm trước
67,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,00 NT$ - 69,20 NT$
Phạm vi một năm
60,80 NT$ - 82,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T TWD
Số lượng trung bình
42,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,78 Tr | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 257,21 Tr | 71,58% |
Thu nhập ròng | -35,82 Tr | -440,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,54 | -405,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,90 Tr | -127,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,43 Tr | -4,64% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 8,33% |
Tổng nợ | 3,53 T | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,82 Tr | -440,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,39 Tr | 12,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,55 Tr | -22,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,02 Tr | -59,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,44 Tr | -1.879,76% |
Dòng tiền tự do | -111,91 Tr | 20,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
671