Trang chủ4743 • TYO
add
ITFOR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.539,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.499,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Phạm vi một năm
1.014,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,98 T JPY
Số lượng trung bình
80,53 N
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,19 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 21,20% |
Thu nhập ròng | 864,00 Tr | 11,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | 4,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 T | 6,56% |
Tổng tài sản | 24,00 T | 10,75% |
Tổng nợ | 5,16 T | 14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 864,00 Tr | 11,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
592