Trang chủ47GA • FRA
add
Go Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 €
Mức chênh lệch một ngày
0,019 € - 0,019 €
Phạm vi một năm
0,012 € - 0,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,50 N | -35,62% |
Thu nhập ròng | -94,06 N | 31,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,52 N | 36,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,31 N | -83,22% |
Tổng tài sản | 772,74 N | -75,83% |
Tổng nợ | 126,26 N | -78,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,06 N | 31,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,20 N | -3.684,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | 13,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,70 N | -701,88% |
Dòng tiền tự do | -22,72 N | -148,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web