Trang chủ4840 • TYO
add
Triis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
287,00 ¥ - 294,00 ¥
Phạm vi một năm
246,00 ¥ - 406,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T JPY
Số lượng trung bình
2,16 N
Tỷ số P/E
28,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,00 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 106,00 Tr | 29,27% |
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 320,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,08 | 302,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,00 Tr | -38,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -8,03% |
Tổng tài sản | 5,77 T | 5,53% |
Tổng nợ | 549,00 Tr | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 320,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
25