Trang chủ4888 • TYO
add
Stella Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
415,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ¥ - 424,00 ¥
Phạm vi một năm
229,00 ¥ - 484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 T JPY
Số lượng trung bình
463,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,00 Tr | 27,78% |
Chi phí hoạt động | 348,00 Tr | -0,85% |
Thu nhập ròng | -294,00 Tr | 0,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -426,09 | 22,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,25 Tr | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | -13,21% |
Tổng tài sản | 3,82 T | -11,76% |
Tổng nợ | 1,44 T | -8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,00 Tr | 0,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
44