Trang chủ48W • FRA
add
Pensana PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
404,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | -15,69% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 17,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | 15,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | 69,96% |
Tổng tài sản | 71,69 Tr | 30,84% |
Tổng nợ | 17,87 Tr | 99,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 17,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | 20,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,41 Tr | -19,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | -52,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 Tr | -386,44% |
Dòng tiền tự do | -5,94 Tr | -10,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
56