Trang chủ4928 • TYO
add
Noevir Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.170,00 ¥ - 5.240,00 ¥
Phạm vi một năm
4.985,00 ¥ - 5.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
178,98 T JPY
Số lượng trung bình
57,50 N
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,61 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 8,29 T | 2,59% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | -6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,39 | -9,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | -7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,31 T | 3,16% |
Tổng tài sản | 75,44 T | 0,39% |
Tổng nợ | 24,44 T | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | -6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 29,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,00 Tr | -20,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 29,36% |
Dòng tiền tự do | 236,25 Tr | -72,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.368