Trang chủ4951 • TYO
add
ST Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.481,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.471,00 ¥ - 1.484,00 ¥
Phạm vi một năm
1.436,00 ¥ - 1.603,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,96 T JPY
Số lượng trung bình
47,52 N
Tỷ số P/E
34,40
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 T | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 17,21% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -118,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | -117,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,00 Tr | -59,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 T | -21,01% |
Tổng tài sản | 47,08 T | 5,39% |
Tổng nợ | 13,63 T | 16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -118,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1948
Trang web
Nhân viên
827