Trang chủ4975 • TYO
add
JCU Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.450,00 ¥ - 3.515,00 ¥
Phạm vi một năm
2.951,00 ¥ - 4.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,97 T JPY
Số lượng trung bình
37,34 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 T | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 13,75% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 59,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,51 | 41,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 39,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,16 T | 15,49% |
Tổng tài sản | 49,56 T | 14,17% |
Tổng nợ | 5,73 T | 16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 59,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
538