Trang chủ4994 • TPE
add
X-Legend Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
125,00 NT$ - 131,50 NT$
Phạm vi một năm
57,50 NT$ - 148,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 T TWD
Số lượng trung bình
679,65 N
Tỷ số P/E
31,47
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,24 Tr | 14,39% |
Chi phí hoạt động | 177,59 Tr | -7,74% |
Thu nhập ròng | 136,20 Tr | 209,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,45 | 170,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,74 Tr | 287,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -20,99% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -17,99% |
Tổng nợ | 391,86 Tr | -24,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,20 Tr | 209,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 Tr | 104,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 N | 100,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,98 Tr | 29,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,04 Tr | 97,00% |
Dòng tiền tự do | -46,79 Tr | 72,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
916