Trang chủ49X0 • FRA
add
Truecaller AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 €
Mức chênh lệch một ngày
2,97 € - 3,01 €
Phạm vi một năm
1,96 € - 4,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 T SEK
Số lượng trung bình
195,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,94 Tr | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 187,56 Tr | 23,28% |
Thu nhập ròng | 133,05 Tr | 21,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,95 | 10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,04 Tr | 0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -3,79% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 3,80% |
Tổng nợ | 380,80 Tr | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,05 Tr | 21,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,86 Tr | -30,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 Tr | 99,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,92 Tr | 46,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,49 Tr | 93,71% |
Dòng tiền tự do | -22,09 Tr | -156,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
420