Trang chủ4DN • FRA
add
Denali Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,11 €
Mức chênh lệch một ngày
20,89 € - 20,89 €
Phạm vi một năm
13,94 € - 27,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,24 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | -101,80 Tr | 7,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,78 | 2,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,09 Tr | -17,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,87 Tr | -27,29% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 12,19% |
Tổng nợ | 125,62 Tr | -71,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,80 Tr | 7,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,62 Tr | -93,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,19 Tr | -388,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,28 Tr | 31.089,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,53 Tr | 55,62% |
Dòng tiền tự do | -57,54 Tr | -348,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
375