Trang chủ500008 • BOM
add
Amara Raja Energy & Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.670,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.585,05 ₹ - 1.688,40 ₹
Phạm vi một năm
609,10 ₹ - 1.774,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
305,64 T INR
Số lượng trung bình
268,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,08 T | 19,69% |
Chi phí hoạt động | 7,12 T | 32,80% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 64,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | 37,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,46 | 23,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | 21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | 76,63% |
Tổng tài sản | 89,78 T | 26,02% |
Tổng nợ | 21,79 T | 19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 64,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7.993