Trang chủ500214 • BOM
add
Ion Exchange (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
672,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
645,00 ₹ - 669,00 ₹
Phạm vi một năm
407,00 ₹ - 767,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,54 T INR
Số lượng trung bình
26,22 N
Tỷ số P/E
36,82
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | 18,44% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 16,91% |
Thu nhập ròng | 449,60 Tr | 35,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | 14,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,72 Tr | 30,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | 7,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,60 Tr | 35,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.389