Trang chủ500306 • BOM
add
Jaykay Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,40 ₹ - 114,95 ₹
Phạm vi một năm
43,42 ₹ - 166,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 T INR
Số lượng trung bình
610,56 N
Tỷ số P/E
107,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,70 Tr | 217,52% |
Chi phí hoạt động | 75,66 Tr | 15,70% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | -80,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -93,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,69 Tr | -15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 108,10% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 48,87% |
Tổng nợ | 999,76 Tr | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | -80,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
28