Trang chủ500330 • BOM
add
Raymond Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.078,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.079,90 ₹ - 3.249,60 ₹
Phạm vi một năm
1.487,00 ₹ - 3.493,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
208,86 T INR
Số lượng trung bình
42,60 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,08 T | 21,31% |
Chi phí hoạt động | 6,91 T | 24,47% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 17,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | -2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 24,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,75 T | 14,57% |
Tổng tài sản | 131,73 T | 60,35% |
Tổng nợ | 81,18 T | 55,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 17,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.707