Trang chủ500338 • BOM
add
Prism Johnson Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
188,80 ₹ - 195,00 ₹
Phạm vi một năm
135,60 ₹ - 246,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
96,59 T INR
Số lượng trung bình
207,74 N
Tỷ số P/E
62,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,63 T | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 7,64 T | -0,39% |
Thu nhập ròng | -77,00 Tr | -143,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | -147,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | 63,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,00 Tr | -143,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.229