Trang chủ500674 • BOM
add
Sanofi India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.441,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.363,90 ₹ - 6.499,00 ₹
Phạm vi một năm
3.404,65 ₹ - 7.539,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
148,14 T INR
Số lượng trung bình
3,45 N
Tỷ số P/E
26,85
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 1,61% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -28,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,65 | -27,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 50,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | -5,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | -60,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -28,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.174