Trang chủ501298 • BOM
add
Industrial&Prudential Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.534,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.300,00 ₹ - 6.699,00 ₹
Phạm vi một năm
2.311,00 ₹ - 6.974,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T INR
Số lượng trung bình
432,00
Tỷ số P/E
21,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,79 Tr | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -40,63% |
Thu nhập ròng | 121,23 Tr | -10,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 N | 0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,09 Tr | -93,04% |
Tổng tài sản | 8,02 T | 25,44% |
Tổng nợ | 321,50 Tr | 69,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,23 Tr | -10,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web