Trang chủ503310 • BOM
add
Swan Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
725,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
696,40 ₹ - 749,00 ₹
Phạm vi một năm
214,35 ₹ - 782,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
226,80 T INR
Số lượng trung bình
93,03 N
Tỷ số P/E
35,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,98 T | 49,80% |
Chi phí hoạt động | 952,05 Tr | 79,46% |
Thu nhập ròng | 265,87 Tr | 235,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 190,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -51,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 T | 533,91% |
Tổng tài sản | 121,68 T | 19,00% |
Tổng nợ | 41,44 T | -36,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,87 Tr | 235,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
127