Trang chủ503960 • BOM
add
Bharat Bijlee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.773,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.860,10 ₹ - 4.800,00 ₹
Phạm vi một năm
1.787,53 ₹ - 5.700,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,37 T INR
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
34,91
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -15,11% |
Chi phí hoạt động | 838,50 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | 239,30 Tr | -5,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 21,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,30 Tr | -11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | -35,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,30 Tr | -5,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.052