Trang chủ504084 • BOM
add
Kaycee Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.392,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.420,65 ₹ - 1.420,65 ₹
Phạm vi một năm
208,00 ₹ - 1.420,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
450,84 Tr INR
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
2,01
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,68 Tr | 19,67% |
Chi phí hoạt động | 32,88 Tr | 13,57% |
Thu nhập ròng | 15,74 Tr | 76,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 47,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,65 Tr | 82,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,84 Tr | 70,76% |
Tổng tài sản | 346,98 Tr | 19,00% |
Tổng nợ | 108,67 Tr | 15,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,74 Tr | 76,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
64