Trang chủ504093 • BOM
add
Panasonic Energy India Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
494,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
485,00 ₹ - 520,00 ₹
Phạm vi một năm
307,60 ₹ - 615,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T INR
Số lượng trung bình
7,16 N
Tỷ số P/E
27,58
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,85 Tr | -18,00% |
Chi phí hoạt động | 214,50 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | 41,41 Tr | 59,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 94,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,40 Tr | 49,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,97 Tr | -35,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,41 Tr | 59,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
714