Trang chủ505690 • BOM
add
Brady And Morris Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.218,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.176,00 ₹ - 1.246,00 ₹
Phạm vi một năm
338,00 ₹ - 1.439,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T INR
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
32,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,02 Tr | 67,29% |
Chi phí hoạt động | 64,21 Tr | 23,13% |
Thu nhập ròng | 25,22 Tr | 66,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | -0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,63 Tr | 92,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,08 Tr | -48,76% |
Tổng tài sản | 484,87 Tr | 19,20% |
Tổng nợ | 251,69 Tr | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,22 Tr | 66,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
62