Trang chủ505893 • BOM
add
Hindustan Hardy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
608,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
587,30 ₹ - 649,50 ₹
Phạm vi một năm
290,00 ₹ - 654,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
885,58 Tr INR
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
18,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,53 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 63,10 Tr | 25,60% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | -18,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | -21,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,31 Tr | -17,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,56 Tr | 83,81% |
Tổng tài sản | 429,81 Tr | 18,25% |
Tổng nợ | 196,87 Tr | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | -18,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
134