Trang chủ506184 • BOM
add
Kanani Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,01 ₹ - 3,10 ₹
Phạm vi một năm
2,70 ₹ - 7,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
603,50 Tr INR
Số lượng trung bình
743,38 N
Tỷ số P/E
101,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,46 Tr | -13,25% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | -38,79% |
Thu nhập ròng | 301,00 N | 348,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | -21,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,64 Tr | -85,56% |
Tổng tài sản | 949,11 Tr | -27,28% |
Tổng nợ | 316,52 Tr | -53,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,00 N | 348,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
29