Trang chủ506767 • BOM
add
Alkyl Amines Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.097,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.034,15 ₹ - 2.107,80 ₹
Phạm vi một năm
1.805,00 ₹ - 2.730,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
105,53 T INR
Số lượng trung bình
9,85 N
Tỷ số P/E
70,99
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -1,05% |
Thu nhập ròng | 384,33 Tr | -21,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 707,80 Tr | -13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,82 Tr | 76,81% |
Tổng tài sản | 15,84 T | -0,52% |
Tổng nợ | 3,16 T | -25,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,33 Tr | -21,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
692