Trang chủ5070 • TYO
add
Draft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
602,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
597,00 ¥ - 605,00 ¥
Phạm vi một năm
389,00 ¥ - 874,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T JPY
Số lượng trung bình
20,04 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 74,65% |
Chi phí hoạt động | 613,00 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 208,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 161,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,25 Tr | 310,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 3,70% |
Tổng tài sản | 7,21 T | 38,02% |
Tổng nợ | 3,60 T | 47,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 208,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
189