Trang chủ507515 • BOM
add
CJ Gelatine Products Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
21,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ₹ - 22,99 ₹
Phạm vi một năm
16,45 ₹ - 30,47 ₹
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,47 Tr | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 27,67 Tr | 992,37% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -204,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | -193,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 Tr | -50,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,00 N | 11,48% |
Tổng tài sản | 330,98 Tr | -6,66% |
Tổng nợ | 283,69 Tr | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -204,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
95