Trang chủ5078 • TYO
add
CEL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.095,00 ¥ - 4.395,00 ¥
Phạm vi một năm
2.475,00 ¥ - 4.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,35 T JPY
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 T | 27,41% |
Chi phí hoạt động | 719,00 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 270,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 191,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,75 Tr | 202,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,77 T | 24,76% |
Tổng tài sản | 24,18 T | 7,86% |
Tổng nợ | 4,75 T | 30,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 270,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
180