Trang chủ508918 • BOM
add
Ironwood Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,70 ₹ - 25,78 ₹
Phạm vi một năm
20,10 ₹ - 35,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
184,41 Tr INR
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,72 Tr | 180,98% |
Chi phí hoạt động | 9,73 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | -57,50 Tr | -767,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -390,74 | -208,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 130,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,00 N | -85,54% |
Tổng tài sản | 182,89 Tr | -24,26% |
Tổng nợ | 123,17 Tr | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,50 Tr | -767,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
12