Trang chủ509835 • BOM
add
Premier Synthetics Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,40 ₹ - 22,20 ₹
Phạm vi một năm
12,76 ₹ - 29,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
96,50 Tr INR
Số lượng trung bình
7,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,88 Tr | -34,32% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | -91,16% |
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | -157,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,18 | -188,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | -115,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,00 N | 50,73% |
Tổng tài sản | 350,00 Tr | -16,95% |
Tổng nợ | 91,74 Tr | -33,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | -157,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
30