Trang chủ5109 • KLSE
add
YTL Hospitality REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,23 RM - 1,24 RM
Phạm vi một năm
0,97 RM - 1,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T MYR
Số lượng trung bình
789,83 N
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,59 Tr | 17,10% |
Chi phí hoạt động | 18,29 Tr | 10,33% |
Thu nhập ròng | 33,73 Tr | 35,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,70 | 15,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,65 Tr | 19,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,80 Tr | 51,83% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 7,73% |
Tổng nợ | 2,36 T | 11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,73 Tr | 35,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,01 Tr | -69,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 Tr | 27,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,68 Tr | -37,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,33 Tr | -588,73% |
Dòng tiền tự do | -7,39 Tr | -486,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web