Trang chủ511535 • BOM
add
NDA Securities Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
43,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,27 ₹ - 44,27 ₹
Phạm vi một năm
12,10 ₹ - 89,29 ₹
Số lượng trung bình
2,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,58 Tr | 70,50% |
Chi phí hoạt động | 12,71 Tr | -32,26% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -68,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | -81,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,26 Tr | 4.783,58% |
Tổng tài sản | 219,76 Tr | 33,95% |
Tổng nợ | 111,17 Tr | 43,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -68,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
35