Trang chủ511593 • BOM
add
Libord Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,60 ₹ - 19,89 ₹
Phạm vi một năm
5,82 ₹ - 30,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
312,27 Tr INR
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
176,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,49 Tr | 103,97% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 98,43% |
Thu nhập ròng | -49,00 N | -128,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | -114,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | 354,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -80,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 N | -128,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5