Trang chủ511692 • BOM
add
Ajcon Global Services Ltd (NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
36,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,50 ₹ - 37,38 ₹
Phạm vi một năm
25,25 ₹ - 51,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
217,13 Tr INR
Số lượng trung bình
3,43 N
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,51 Tr | 41,43% |
Chi phí hoạt động | 24,05 Tr | -24,17% |
Thu nhập ròng | 997,00 N | 142,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 129,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,18 Tr | 14,97% |
Tổng tài sản | 382,98 Tr | 1,46% |
Tổng nợ | 138,21 Tr | -5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 997,00 N | 142,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
32