Trang chủ511702 • BOM
add
Yogi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,66 ₹ - 55,89 ₹
Phạm vi một năm
23,30 ₹ - 57,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T INR
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | 21,22% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 145,87% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | -14,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,41 | -29,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,25 N | -116,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.860,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,36 Tr | 4.721,44% |
Tổng tài sản | 740,31 Tr | 112,22% |
Tổng nợ | 182,28 Tr | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | -14,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3