Trang chủ511756 • BOM
add
Abirami Financial Services India Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
62,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,00 ₹ - 65,82 ₹
Phạm vi một năm
20,54 ₹ - 85,02 ₹
Số lượng trung bình
2,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 Tr | 86,57% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -21,08% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 581,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,39 | 265,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,70 Tr | -9,98% |
Tổng tài sản | 210,65 Tr | -20,21% |
Tổng nợ | 4,54 Tr | -88,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 581,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,81 Tr | -2.455,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,86 Tr | 1.083,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -246,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web