Trang chủ512047 • BOM
add
Royal India Corporation Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,18 ₹ - 26,00 ₹
Phạm vi một năm
3,00 ₹ - 56,06 ₹
Số lượng trung bình
53,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,99 Tr | -14,08% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 283,38% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -11,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | -30,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,90 Tr | 3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 Tr | 0,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -218,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -11,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
5