Trang chủ512149 • BOM
add
Avance Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,90 ₹ - 0,95 ₹
Phạm vi một năm
0,24 ₹ - 1,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T INR
Số lượng trung bình
32,49 Tr
Tỷ số P/E
37,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 17.986,42% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 142,33% |
Thu nhập ròng | 20,94 Tr | 3.206,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 117,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,60 Tr | 37,20% |
Tổng tài sản | 4,89 T | 12,53% |
Tổng nợ | 1,13 T | 78,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,94 Tr | 3.206,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
11