Trang chủ512608 • BOM
add
Bhandari Hosiery Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,61 ₹ - 6,80 ₹
Phạm vi một năm
5,85 ₹ - 11,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T INR
Số lượng trung bình
173,47 N
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,59 Tr | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 156,74 Tr | 27,29% |
Thu nhập ròng | 14,27 Tr | -0,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -7,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,76 Tr | 25,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 Tr | -77,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,27 Tr | -0,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
339