Trang chủ512634 • BOM
add
Savera Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
139,00 ₹ - 144,90 ₹
Phạm vi một năm
77,15 ₹ - 163,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T INR
Số lượng trung bình
14,37 N
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,90 Tr | 16,88% |
Chi phí hoạt động | 86,80 Tr | 1.119,10% |
Thu nhập ròng | 18,96 Tr | -29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | -39,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,26 Tr | -39,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,61 Tr | 25,82% |
Tổng tài sản | 954,42 Tr | 14,70% |
Tổng nợ | 170,87 Tr | 36,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,96 Tr | -29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
352