Trang chủ513250 • BOM
add
Jyoti Structures Limited
Giá đóng cửa hôm trước
25,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,45 ₹ - 26,58 ₹
Phạm vi một năm
7,95 ₹ - 34,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,40 T INR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
67,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -17,25% |
Chi phí hoạt động | 405,39 Tr | 16,37% |
Thu nhập ròng | 141,23 Tr | 154,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | 207,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,49 Tr | 207,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -194,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,43 Tr | 225,43% |
Tổng tài sản | 23,40 T | 2,39% |
Tổng nợ | 23,66 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -255,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -68,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,23 Tr | 154,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
539