Trang chủ513513 • BOM
add
Aditya Ispat Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,09 ₹ - 11,11 ₹
Phạm vi một năm
7,87 ₹ - 13,00 ₹
Số lượng trung bình
7,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,54 Tr | 24,18% |
Chi phí hoạt động | 10,95 Tr | 27,30% |
Thu nhập ròng | -23,33 Tr | -145.925,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,99 | -120.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,34 Tr | -271,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 12,68% |
Tổng tài sản | 457,50 Tr | -12,21% |
Tổng nợ | 372,01 Tr | -10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,33 Tr | -145.925,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31