Trang chủ514028 • BOM
add
Rajkamal Synthetics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,20 ₹ - 31,00 ₹
Phạm vi một năm
22,31 ₹ - 36,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
196,30 Tr INR
Số lượng trung bình
6,66 N
Tỷ số P/E
131,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | 25,42% |
Chi phí hoạt động | 586,00 N | -1,84% |
Thu nhập ròng | 892,00 N | 65,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,05 | 31,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 942,00 N | -3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,00 N | -32,58% |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | 167,25% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | 51,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 166,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 98,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 892,00 N | 65,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web