Trang chủ514036 • BOM
add
Loyal Textile Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
433,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
351,55 ₹ - 401,15 ₹
Phạm vi một năm
351,55 ₹ - 771,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T INR
Số lượng trung bình
743,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -20,70% |
Chi phí hoạt động | 811,70 Tr | -26,28% |
Thu nhập ròng | -507,30 Tr | -259,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,84 | -352,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,80 Tr | -832,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,60 Tr | -58,60% |
Tổng tài sản | 8,77 T | -30,73% |
Tổng nợ | 6,21 T | -33,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -507,30 Tr | -259,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.854