Trang chủ514378 • BOM
add
Yarn Syndicate Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
44,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,20 ₹ - 47,10 ₹
Phạm vi một năm
20,89 ₹ - 61,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T INR
Số lượng trung bình
9,20 N
Tỷ số P/E
31,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 115,99% |
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | -1.067,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,02 Tr | 3.030,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | -1.067,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
4