Trang chủ516072 • BOM
add
Vishnu Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
452,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
432,45 ₹ - 458,20 ₹
Phạm vi một năm
247,95 ₹ - 482,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,47 T INR
Số lượng trung bình
22,76 N
Tỷ số P/E
27,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | -10,59% |
Chi phí hoạt động | 669,83 Tr | -17,98% |
Thu nhập ròng | 277,32 Tr | -22,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | -13,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 632,11 Tr | 2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,07 Tr | 198,17% |
Tổng tài sản | 13,25 T | 26,12% |
Tổng nợ | 6,24 T | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,32 Tr | -22,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
422