Trang chủ516078 • BOM
add
Jumbo Bag Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,55 ₹ - 53,88 ₹
Phạm vi một năm
27,01 ₹ - 62,98 ₹
Số lượng trung bình
8,90 N
Tỷ số P/E
31,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,40 Tr | 15,50% |
Chi phí hoạt động | 109,47 Tr | 13,59% |
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | 9,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,72 Tr | 33,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,47 Tr | -25,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | 9,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
231