Trang chủ517569 • BOM
add
KEI Industries Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4.567,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.452,05 ₹ - 4.648,35 ₹
Phạm vi một năm
2.225,00 ₹ - 5.040,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
408,79 T INR
Số lượng trung bình
15,36 N
Tỷ số P/E
70,64
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,19 T | 18,66% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 27,80% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 22,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 2,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,67 | 22,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 T | 19,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | 45,94% |
Tổng tài sản | 46,56 T | 23,51% |
Tổng nợ | 15,08 T | 27,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 22,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.705